khiếm nhả
biết, học hỏi, nhận ra, có kiến thức, trí thông minh, làm quen với, làm quen, nhặt lên, vượt qua, đến để biết, được lắng nghe, phá vỡ
Yeah, well, your Ken can kiss my Barbie.
Woman, you are playing with forces beyond your KEN.
Meaning and definitions of ken, translation in Vietnamese language for ken with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ken in Vietnamese and in English language.
What ken means in Vietnamese, ken meaning in Vietnamese, ken definition, examples and pronunciation of ken in Vietnamese language.