(1) landscape gardener ::
người làm vườn cảnh(2) landscape architecture ::
vườn sắp đặt như cảnh(3) landscape architect ::
kiến trúc sư cảnh quan(4) landscape painting ::
bức tranh phong cảnh(5) landscape garden ::
phong cảnh khu vườn(6) cultural landscape ::
cảnh quan văn hóa(7) landscape format ::
định dạng cảnh(8) landscape painter ::
họa sĩ sở trường về phong cảnh