vĩ độ, phạm vi, mức độ, chiều dài, Lan tràn, bề ngang, sự mở rộng, sự tăng, khu vực, lãnh thổ, huyện, địa điểm, cánh đồng, đúng, yêu cầu, thẩm quyền, chiếm hữu, quyền thống trị, lòng khoan dung, trục, trục xe, quĩ đạo, hạt, cây thông
Meaning and definitions of latitude, translation in Vietnamese language for latitude with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of latitude in Vietnamese and in English language.
What latitude means in Vietnamese, latitude meaning in Vietnamese, latitude definition, examples and pronunciation of latitude in Vietnamese language.