lòng tốt, độ cao, lòng khoan hồng, xóm đạo, tính phổ quát, bất bộ phái, rộng lượng, từ thiện, của làm phước, tánh hay làm phước, lòng từ thiện, trạng thái trung lập, trung lập, thờ ơ, công bằng, Vô tội, trực tiếp, không thiên vị, quà tặng, Quyên góp, ban cho
Meaning and definitions of liberality, translation in Vietnamese language for liberality with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of liberality in Vietnamese and in English language.
What liberality means in Vietnamese, liberality meaning in Vietnamese, liberality definition, examples and pronunciation of liberality in Vietnamese language.