sự hạn chế, toát yếu, giới hạn, ranh giới, biên giới, hàng, kết thúc, điều khiển, qui định, quyền lực, khuyết điểm, lỗi, người tàn tật, giám sát, đo, không có khả năng, không đủ năng lực, bất tài
Meaning and definitions of limitation, translation in Vietnamese language for limitation with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of limitation in Vietnamese and in English language.
What limitation means in Vietnamese, limitation meaning in Vietnamese, limitation definition, examples and pronunciation of limitation in Vietnamese language.