Noun
1. tycoon ::
ông trùm
2. mogul ::
ông trùm
3. captain of industry ::
đội trưởng của ngành công nghiệp
4. baron ::
nam tước
5. lord ::
Chúa tể
6. king ::
nhà vua
7. magnifico ::
Magnifico
8. industrialist ::
ngành kỷ nghệ
9. proprietor ::
địa chủ
10. big shot ::
bắn lớn
11. big cheese ::
pho mát lớn
13. fat cat ::
mèo béo