chết người, gây tử vong, gây chết người, tổn thương, giết hại lẩn nhau, độc ác, tàn nhẫn, hung ác, đen, ghen ghét, xấu bụng, độc hại, làm trái ý, có hại, hại, không hợp vệ sinh, hung tinh
Meaning and definitions of malignant, translation in Vietnamese language for malignant with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of malignant in Vietnamese and in English language.
What malignant means in Vietnamese, malignant meaning in Vietnamese, malignant definition, examples and pronunciation of malignant in Vietnamese language.