bò con bị lạc, nay đây mai đó, đi lang thang, chim của đoạn văn, người đi rong, xe đẩy, người vô nghề nghiệp, rom, rày đây mai đó, người digan
The guy has gone totally MAVERICK. He's Miss Daisy with binoculars.
Meaning and definitions of maverick, translation in Vietnamese language for maverick with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of maverick in Vietnamese and in English language.
What maverick means in Vietnamese, maverick meaning in Vietnamese, maverick definition, examples and pronunciation of maverick in Vietnamese language.