Noun
1. chaos ::
hỗn loạn
2. disorder ::
xáo trộn
3. havoc ::
sự tàn phá
4. bedlam ::
nhà thương
6. tumult ::
sự lo ngại
7. uproar ::
tiếng ồn ào
8. turmoil ::
hỗn loạn
9. commotion ::
bạo động
10. all hell broken loose ::
tất cả các địa ngục bị phá vỡ lỏng lẻo
11. maelstrom ::
chỗ nước xoáy
12. trouble ::
rắc rối
13. disturbance ::
quấy rầy
14. confusion ::
sự nhầm lẫn
15. riot ::
bạo loạn
16. anarchy ::
tình trạng hổn loạn
17. violence ::
bạo lực
18. insanity ::
chứng điên cuồng
19. madness ::
điên cuồng
20. madhouse ::
nhà thương điên