quanh co, chứng đan độc, leo, ngoằn ngoèo, mê cung
quanh co, sự chạy lệch, xen lộn với nhau, ráp lại với nhau, lá quấn lại, sự lộn xộn, đau khổ, được bối rối, phân ra, đi lạc, xoay, tuyệt đối, hình đường chữ chi
Meaning and definitions of meander, translation in Vietnamese language for meander with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of meander in Vietnamese and in English language.
What meander means in Vietnamese, meander meaning in Vietnamese, meander definition, examples and pronunciation of meander in Vietnamese language.