thằng hề, người hay pha trò, phòng chứa hàng, bắt chước, nhà kho, pha trò, đi theo, người biên lại, vật méo mó
bắt chước, tái sản xuất, mô phỏng, theo gương, chép lại, làm giả
bắt chước, mô phỏng, làm giả, giả mạo, nhân tạo
An action in which the MIMIC takes on the properties...
Meaning and definitions of mimic, translation in Vietnamese language for mimic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of mimic in Vietnamese and in English language.
What mimic means in Vietnamese, mimic meaning in Vietnamese, mimic definition, examples and pronunciation of mimic in Vietnamese language.