người bủn xỉn, Scrooge, người hà tiện, Người Do Thái, người vô dụng, kẻ thất bại, người khổ sở, nô lệ
Meaning and definitions of miser, translation in Vietnamese language for miser with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of miser in Vietnamese and in English language.
What miser means in Vietnamese, miser meaning in Vietnamese, miser definition, examples and pronunciation of miser in Vietnamese language.