khiêm tốn, lể nghi, cách thức, đàng hoàng, sự đúng nghi thức, lịch sự, phép lịch sự, xấu hổ, sự nhầm lẫn, sự lưỡng lự, dịu dàng, tính dể uốn, thánh, tinh khiết, tình trạng tinh khiết, kỷ luật, sự hành xác, sự kiêng cử, tao nhã, không thiên vị, tôn vinh, nhân phẩm, trinh tiết, màn, mạng che mặt
I'd feign MODESTY at this point, but who would believe me?
Meaning and definitions of modesty, translation in Vietnamese language for modesty with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of modesty in Vietnamese and in English language.
What modesty means in Vietnamese, modesty meaning in Vietnamese, modesty definition, examples and pronunciation of modesty in Vietnamese language.