thầy tu, tịnh xá, ẩn dật, người xuất gia, tu viện, người ở ẩn
cô độc, vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, tịnh xá, thuộc về thầy tu, một mình, bị bỏ rơi
Meaning and definitions of monastic, translation in Vietnamese language for monastic with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of monastic in Vietnamese and in English language.
What monastic means in Vietnamese, monastic meaning in Vietnamese, monastic definition, examples and pronunciation of monastic in Vietnamese language.