buồn, chán, suy sụp, thê lương, mù mịt, buồn rầu, khô, nhăn nheo, khó khăn, cứng, chất rắn, ngoan cố, bướng bỉnh, thuộc về bịnh, quạu quọ, mắc chứng u uất, thô lỗ, bọ cánh cứng trán, gồ ghề, ung dung, thô, gắt gỏng, kiêu căng, bất mãn, hít mạnh, dữ tợn, đam mê, nhanh nóng tính
Meaning and definitions of morose, translation in Vietnamese language for morose with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of morose in Vietnamese and in English language.
What morose means in Vietnamese, morose meaning in Vietnamese, morose definition, examples and pronunciation of morose in Vietnamese language.