suy yếu, làm nhục, người tàn tật, vô hiệu hóa, làm cho mệt, gây sự, tức giận, đánh lạc hướng, khuấy động, phiền muộn, bẻ cong, thúi, làm phiền, đốt cháy, châm lửa, nấu thủy tinh
Meaning and definitions of mortify, translation in Vietnamese language for mortify with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of mortify in Vietnamese and in English language.
What mortify means in Vietnamese, mortify meaning in Vietnamese, mortify definition, examples and pronunciation of mortify in Vietnamese language.