Noun
2. charlatan ::
lang băm
3. confidence trickster ::
niềm tin người lường gạt
4. fraud ::
gian lận
5. fraudster ::
kẻ gian lận
6. impostor ::
người lường gạt
7. trickster ::
người lường gạt
11. snake oil salesman ::
nhân viên bán hàng dầu rắn
12. sharp ::
nhọn
14. bunco artist ::
nghệ sĩ lừa gạt