khỏe, hình phạt, tước, tiền phạt, tiền chuộc, đền bù, bồi thường, sửa đổi
khỏe, tước, phạt vạ, đánh giá, bản sao, tước đoạt, cướp bóc, cưa đi, khước từ
Meaning and definitions of mulct, translation in Vietnamese language for mulct with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of mulct in Vietnamese and in English language.
What mulct means in Vietnamese, mulct meaning in Vietnamese, mulct definition, examples and pronunciation of mulct in Vietnamese language.