tiếng thì thầm, lảm nhảm, càu nhàu, tiếng líu lo, sự giận hờn, vổ
tiếng thì thầm, lảm nhảm, tiếng róc rách, thì thầm, sự giận hờn, nhà vô địch
(all MURMUR excitedly)
(all MURMUR excitedly) That's amazing!
Meaning and definitions of murmur, translation in Vietnamese language for murmur with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of murmur in Vietnamese and in English language.
What murmur means in Vietnamese, murmur meaning in Vietnamese, murmur definition, examples and pronunciation of murmur in Vietnamese language.