Noun
1. inspiration ::
cảm hứng
2. creative influence ::
ảnh hưởng sáng tạo
3. stimulus ::
kích thích kinh tế
4. afflatus ::
cãm hứng
Verb
5. ponder ::
suy nghĩ
6. consider ::
xem xét
8. mull over ::
mull qua
9. reflect on ::
phản ánh trên
10. contemplate ::
thưởng ngoạn
11. turn over in one's mind ::
chuyển giao trong tâm trí của một người
12. chew over ::
nhai trên
13. give some thought to ::
đưa ra một số suy nghĩ để
14. cogitate on ::
nghĩ ngợi trên
15. think about ::
nghĩ về
17. daydream about ::
mơ mộng về