mới thành lập, thực vật, mới bắt đầu, chử dùng thêm ý, thịnh vượng, hình bán nguyệt, nổi lên, hình thành
Meaning and definitions of nascent, translation in Vietnamese language for nascent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of nascent in Vietnamese and in English language.
What nascent means in Vietnamese, nascent meaning in Vietnamese, nascent definition, examples and pronunciation of nascent in Vietnamese language.