tiện lợi, dọn dẹp ngăn nắp, duyên dáng, ăn mặc lịch lảm, vô lể, thông minh, ăn mặc chải chuốt, hợp thời trang, trang điểm, nước chảy ào ào, nhẳn nhụi, động, lời nhắc, nhanh, lanh lợi
Meaning and definitions of natty, translation in Vietnamese language for natty with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of natty in Vietnamese and in English language.
What natty means in Vietnamese, natty meaning in Vietnamese, natty definition, examples and pronunciation of natty in Vietnamese language.