Noun:
buồn nôn, sự lo âu, điều khó chịu, sự đau đớn, sự gắt gỏng, làm phiền, khiêu khích, điều gớm, bị mửa, sự buồn nôn, thù ghét, ghét bỏ, sự thù ghét, sự khinh thường, thù hận, ám ảnh.
It helps with my NAUSEA.
Are you experiencing dehydration, headache, NAUSEA and shame?
- Headaches, dizziness, and NAUSEA. - Yes.