thuộc về sữa, phủ một màn sương mù, âm u, có mây phủ kín, vong linh, thuộc về ma quỉ, mơ hồ, lờ mờ, che khuất, mờ, huyền bí, có sương mù, ẩm, không rỏ ràng, Nhiều mây
Meaning and definitions of nebulous, translation in Vietnamese language for nebulous with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of nebulous in Vietnamese and in English language.
What nebulous means in Vietnamese, nebulous meaning in Vietnamese, nebulous definition, examples and pronunciation of nebulous in Vietnamese language.