phủ nhận, khoảng trống, làm tê liệt, bãi bỏ, làm hỏng, từ chối, mâu thuẫn, từ bỏ, bỏ cuộc, để qua một bên, loại trừ, gạch bỏ, bỏ, Từ chối
Meaning and definitions of negate, translation in Vietnamese language for negate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of negate in Vietnamese and in English language.
What negate means in Vietnamese, negate meaning in Vietnamese, negate definition, examples and pronunciation of negate in Vietnamese language.