Trung tính, thiến, bị hoạn, người không thể đẻ
thiến, Trung tính, công bình, không phân biệt, phân minh, tích cực, tính ẻo lả, bất lực, lưỡng tính
No need to NEUTER the nerd. I can get you back online.
Meaning and definitions of neuter, translation in Vietnamese language for neuter with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of neuter in Vietnamese and in English language.
What neuter means in Vietnamese, neuter meaning in Vietnamese, neuter definition, examples and pronunciation of neuter in Vietnamese language.