một chút đồ ăn, một số ít, một họng, Khóa
một chút đồ ăn, uống nhâm nhi, cuộc cải nhau, sự cải bướng, cá chép tại, chim mổ, nibble tại một mồi
Nibble... She meanthave a bit more social life,
Oh, I think I got a NIBBLE.
Meaning and definitions of nibble, translation in Vietnamese language for nibble with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of nibble in Vietnamese and in English language.
What nibble means in Vietnamese, nibble meaning in Vietnamese, nibble definition, examples and pronunciation of nibble in Vietnamese language.