cái đầu, óc, một khúc, chánh, tiền boa, đánh trúng đầu, hàng đầu, đỉnh, cao quý, quí tộc, tính cao thượng, Noblesse, nô lệ, người hầu, người ở đợ, nô lệ ràng buộc
Yeah. I'm thinking of moving. Nob Hill, probably.
Meaning and definitions of nob, translation in Vietnamese language for nob with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of nob in Vietnamese and in English language.
What nob means in Vietnamese, nob meaning in Vietnamese, nob definition, examples and pronunciation of nob in Vietnamese language.