M
1. pell-mell ::
tình trạng lộn xộn
3. amiss ::
không đúng
4. nohow ::
chẳng chút nào
5. higgledy-piggledy ::
dơ dáy
6. hurry-scurry ::
làm hấp tấp
7. so-so ::
Tam tạm
8. none ::
không ai
9. not for the world ::
không cho thế giới
10. not on your life ::
không vào cuộc sống của bạn
11. on no account ::
trên không có tài khoản
12. under no circumstances ::
dưới bất kỳ tình huống
13. in no way ::
không còn cách nào khác
14. by no means ::
không có nghĩa là
15. least of all ::
nhất của tất cả các
16. no ::
Không
17. ailing ::
khó chịu
18. morbid ::
thuộc về bịnh
19. weak ::
Yếu
20. unhealthy ::
không khỏe mạnh