hư vô, trạng thái không có, giống người lùn ở phi châu, việc nhỏ mọn, vật nhỏ mọn, chuyện nhỏ mọn
Meaning and definitions of nonentity, translation in Vietnamese language for nonentity with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of nonentity in Vietnamese and in English language.
What nonentity means in Vietnamese, nonentity meaning in Vietnamese, nonentity definition, examples and pronunciation of nonentity in Vietnamese language.