Adverb
1. these days ::
những ngày này
2. today ::
hôm nay
3. at the present time ::
tại thời điểm hiện tại
4. in these times ::
trong những thời gian này
5. in this day and age ::
thời buổi bây giờ
6. now ::
hiện nay
7. currently ::
hiện tại
8. at the moment ::
vào lúc này
9. at present ::
hiện tại
10. at this moment in time ::
tại thời điểm này trong thời gian
11. in the present climate ::
trong tình hình hiện nay
12. presently ::
hiện nay
Noun
13. present ::
hiện tại