đánh lạc hướng, mê cung, làm thành tối tăm, lường gạt, ngăn trở, nhìn chòng chọc, làm tối, lẩn vào bóng tối, che khuất, mù, khó hiểu, mơ hồ, sương mù, làm trở ngại, chưởi rủa, câu đố, dấu gạch ngang
Meaning and definitions of obfuscate, translation in Vietnamese language for obfuscate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of obfuscate in Vietnamese and in English language.
What obfuscate means in Vietnamese, obfuscate meaning in Vietnamese, obfuscate definition, examples and pronunciation of obfuscate in Vietnamese language.