Verb
1. preoccupy ::
chiếm trước
3. prey on someone's mind ::
con mồi trong tâm trí của một ai đó
4. prey on ::
con mồi trên
5. possess ::
có
6. haunt ::
ám ảnh
7. consume ::
tiêu thụ
8. plague ::
tai họa
9. torment ::
đau đớn
10. hound ::
chó săn
11. bedevil ::
trêu chọc
12. beset ::
bao vây
13. take control of ::
kiểm soát
14. control ::
điều khiển
16. have a hold on ::
có một tổ chức trên
17. rule ::
qui định
18. eat up ::
ăn nhiều lên
19. have a grip on ::
có một va li về
20. grip ::
nắm chặt