Adjective
1. dying out ::
chết ra
2. on the decline ::
về sự suy giảm
3. declining ::
giảm
5. on the wane ::
trên suy yếu dần
7. past its prime ::
qua thời hoàng kim của nó
8. aging ::
lão hóa
9. moribund ::
hấp hối
10. on its last legs ::
trên chân cuối cùng của nó
11. old-fashioned ::
Cổ hủ
12. outmoded ::
quá mốt
14. on the way out ::
trên đường ra
15. obsolete ::
lỗi thời
16. outdated ::
lỗi thời
18. behind the times ::
đằng sau những lần