(1) occupational therapy ::
lao động trị liệu(2) occupational health ::
sức khỏe nghề nghiệp(3) occupational therapist ::
trị liệu nghề nghiệp(4) occupational disease ::
bệnh nghề nghiệp(5) occupational hazard ::
rủi ro nghề nghiệp(6) occupational hazards ::
nguy cơ nghề nghiệp(7) occupational medicine ::
y học nghề nghiệp(8) occupational status ::
tình trạng nghề nghiệp(9) occupational pension ::
Lương hưu nghề nghiệp