(1) operational efficiency ::
hiệu quả hoạt động(2) operational expenses ::
chi phí hoạt động(3) operational costs ::
phí phẫu thuật(4) operational research ::
nghiên cứu hoạt động(5) operational planning ::
kế hoạch hoạt động(6) operational cost ::
chi phí hoạt động(7) operational control ::
kiểm soát hoạt động(8) operational readiness ::
sẵn sàng hoạt động(9) operational procedures ::
quy trình vận hành