tài hùng biện, văn thể, phát biểu, bài học, đàm luận, địa chỉ nhà, bài diển văn, vật trang trí, bức vẽ, trang trí, Cách ăn mặc, luyện kim khí, lưu loát, cơ sở, Chantry
Meaning and definitions of oratory, translation in Vietnamese language for oratory with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of oratory in Vietnamese and in English language.
What oratory means in Vietnamese, oratory meaning in Vietnamese, oratory definition, examples and pronunciation of oratory in Vietnamese language.