trục xuất, đuổi, bỏ, loại trừ, không được pháp luật bảo vệ, đày, xô đẩy lui, tiết tấu, đẩy lui, đuổi theo, chiếm hữu, đào lên, nhổ tận gốc, nhổ rể, hủy hoại
Meaning and definitions of oust, translation in Vietnamese language for oust with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of oust in Vietnamese and in English language.
What oust means in Vietnamese, oust meaning in Vietnamese, oust definition, examples and pronunciation of oust in Vietnamese language.