đánh lạc hướng, mê cung, làm thành tối tăm, lường gạt, ngăn trở, nhìn chòng chọc, gây sự, làm trở ngại, chưởi rủa, câu đố, dấu gạch ngang, làm bối rối, lúng túng, áp đảo, xấu hổ, không tán thành
Meaning and definitions of outface, translation in Vietnamese language for outface with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of outface in Vietnamese and in English language.
What outface means in Vietnamese, outface meaning in Vietnamese, outface definition, examples and pronunciation of outface in Vietnamese language.