(1) out going ::
hướng ngoaị(2) outgo ::
ra ngoài(3) outgoing mail ::
thư đi(4) outgoing personality ::
tinh thần cởi mở(5) outgoing call ::
cuộc gọi đi(6) outgoing message ::
tin nhắn gửi đi(7) outgoing mail server ::
máy chủ thư đi(8) incoming and outgoing ::
Đến và đi