tiền đồn, ga tàu, bài đồng hồ, kho chứa, đồn cảnh sát, tập hợp, sự đóng trại, đi tuần, ghế đẩu, trạm thu phí, tiếng nói nghẹn ngào, hộp để đồng hồ
Meaning and definitions of outpost, translation in Vietnamese language for outpost with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of outpost in Vietnamese and in English language.
What outpost means in Vietnamese, outpost meaning in Vietnamese, outpost definition, examples and pronunciation of outpost in Vietnamese language.