Đức Giáo Hoàng, Padre, thuộc về giáo phái, linh mục, người trong giáo hội, nhà truyền giáo, trưởng thành
Meaning and definitions of padre, translation in Vietnamese language for padre with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of padre in Vietnamese and in English language.
What padre means in Vietnamese, padre meaning in Vietnamese, padre definition, examples and pronunciation of padre in Vietnamese language.