sự nhảy động, sự đập, sự rung, rung rinh, rung chuyển, Trận động đất, sự rung chuyển, rùn mình vì lạnh, đánh vở, làm kêu leng keng, xúc động, sự rung động, kêu vù vù, cháy, khiếp vía, mạch
Meaning and definitions of palpitation, translation in Vietnamese language for palpitation with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of palpitation in Vietnamese and in English language.
What palpitation means in Vietnamese, palpitation meaning in Vietnamese, palpitation definition, examples and pronunciation of palpitation in Vietnamese language.