mùa vụ, loại trừ, bóc vỏ, lòng thòng, cắt tỉa, khắc chạm, chém đầu, băm, kẹp, thuốc bột để hít, cắt lìa, sắt vụn, bớt, làm giảm, chê, giảm, chơi xuống
Meaning and definitions of pare, translation in Vietnamese language for pare with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pare in Vietnamese and in English language.
What pare means in Vietnamese, pare meaning in Vietnamese, pare definition, examples and pronunciation of pare in Vietnamese language.