ăn cỏ, đồng cỏ, sân cỏ thoáng, nuôi, cho ăn, cánh đồng, đồng ruộng, thi nhân, người nhạc sĩ thời trung cổ, cỏ, cỏ rể dài, cỏ cỏ rể dài, tiền thưởng, lĩnh vực chăn thả, nơi gặp gỡ, hội,, tổ hợp, sự kết hợp, xã hội
ăn cỏ, chăn cừu, gặm cỏ, đồng hồ đeo tay, giữ, đi lang thang, khởi hành, du lịch
Meaning and definitions of pasture, translation in Vietnamese language for pasture with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pasture in Vietnamese and in English language.
What pasture means in Vietnamese, pasture meaning in Vietnamese, pasture definition, examples and pronunciation of pasture in Vietnamese language.