lều, tán, dù để che nắng, vật để che, ánh trăng, trại, sự đóng trại, đảng viên, bao gồm, che, quần áo, lợp
chôn, lều, tiết, giử lại, mù, liệm, che, trang trải với, đặt nằm, che thân, mái nhà, áo choàng, ẩn giấu, mạng che mặt, thuật kiến trúc, choàng, bí ẩn, nơi trú ẩn, Hải cảng, nhà ở, giữ, giấu, đàn áp, được kín đáo
That's what you said about the butterfly PAVILION at the zoo.
Uh, l'm at the Pavilion parking lot on University.
Meaning and definitions of pavilion, translation in Vietnamese language for pavilion with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pavilion in Vietnamese and in English language.
What pavilion means in Vietnamese, pavilion meaning in Vietnamese, pavilion definition, examples and pronunciation of pavilion in Vietnamese language.