tri giác, đáng kể, tán thưởng, nhanh chóng, có sắc sáng, quần áo may sẳn, nhanh nhạy, minh mẩn, hiểu biết, dễ thương, thông minh, có kiến thức, trí tuệ, khôn ngoan, viển thị, hướng tới tương lai, quan tâm bị cận thị
Meaning and definitions of percipient, translation in Vietnamese language for percipient with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of percipient in Vietnamese and in English language.
What percipient means in Vietnamese, percipient meaning in Vietnamese, percipient definition, examples and pronunciation of percipient in Vietnamese language.