rất mạnh, tham lam, rất chắc chắn, quả quyết, rể ăn sâu, tự tin, nhất định, phân minh, thông thoáng, đầy niềm tin, làm phách, có quyền lực, hống hách, hách dịch, vững chắc, chắc chắn, không thay đổi, vửng vàng, Trung thành
Meaning and definitions of peremptory, translation in Vietnamese language for peremptory with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of peremptory in Vietnamese and in English language.
What peremptory means in Vietnamese, peremptory meaning in Vietnamese, peremptory definition, examples and pronunciation of peremptory in Vietnamese language.