chết, lật ngửa, uống nhâm nhi, hủy hoại, giết chết, thủ tiêu, chết đi, làm vỡ, bôi, phá hủy, đánh bại, tàu chìm, đánh úp, chưa may, gặm, thoát ra, ăn mòn, làm mồi, tiêu tan, từ chối, chất thải, phá vỡ, đi thành từng mảnh, sự sụp đổ, khô héo, sự đổ nát, sụp đổ, bị hủy hoại, trở thành thối
if it hit an iceberg, countless men would PERISH.
Unless she happens to PERISH before her father.
Meaning and definitions of perish, translation in Vietnamese language for perish with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of perish in Vietnamese and in English language.
What perish means in Vietnamese, perish meaning in Vietnamese, perish definition, examples and pronunciation of perish in Vietnamese language.