có hại, hại, tinh nghịch, mất, nguy hiểm, phóng đại, thảm khốc, gây tử vong, độc hại, làm tổn hại, chết người, gây chết người, tổn thương, giết hại lẩn nhau, phá hoại, tàn sát, ăn mồi, độc ác, hung tinh, phạm đến quyền lợi, xấu, tà ác, bệnh
We can pick up right where I left off in 1999 when I had PERNICIOUS anemia.
Meaning and definitions of pernicious, translation in Vietnamese language for pernicious with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pernicious in Vietnamese and in English language.
What pernicious means in Vietnamese, pernicious meaning in Vietnamese, pernicious definition, examples and pronunciation of pernicious in Vietnamese language.